Characters remaining: 500/500
Translation

toi mạng

Academic
Friendly

Từ "toi mạng" trong tiếng Việt có nghĩa là "chết một cách vô ích" hoặc "gặp rắc rối nghiêm trọng". Từ này thường được sử dụng để diễn tả tình huống người ta có thể gặp nguy hiểm hoặc thiệt hại lớn nhưng không có lý do chính đáng, hoặc khi người ta không nên dính dáng vào một việc đó có thể gây hại cho bản thân.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "Nếu bạn tham gia vào cuộc chiến này, bạn có thể toi mạng đấy." (Nghĩa là bạn có thể gặp nguy hiểm lớn nếu tham gia vào cuộc chiến này).
  2. Sử dụng hàm ý coi khinh:

    • dụ: "Đừng dính dáng vào việc ấy toi mạng." (Hàm ý việc đó không đáng để bạn mạo hiểm).
Biến thể của từ:
  • Từ "toi" trong "toi mạng" có thể được sử dụng riêng lẻ với nghĩa "hỏng" hoặc "thua". dụ: "Mình bị toi rồi!" (Nghĩa là mình đã thất bại hoặc gặp rắc rối lớn).
Nghĩa khác:
  • "Toi" có thể được hiểu theo nghĩa khác trong ngữ cảnh khác, nhưng khi kết hợp với "mạng", thường mang nghĩa liên quan đến sự nguy hiểm hoặc cái chết.
Từ gần giống:
  • "Chết": Cũng có nghĩamất mạng nhưng không mang hàm ý vô ích như "toi mạng".
  • "Nguy hiểm": Thường sử dụng để chỉ tình huống có thể gây hại không nhất thiết phải cái chết.
Từ đồng nghĩa:
  • "Mất mạng": Có nghĩa tương tự với "toi mạng", chỉ việc mất đi sự sống.
  • "Gặp nạn": Cũng có thể diễn tả tình huống nguy hiểm nhưng không nhất thiết phải mất mạng.
  1. đgt., khng. Chết một cách vô ích (hàm ý coi khinh): Đừng dính dáng vào việc ấy toi mạng.

Comments and discussion on the word "toi mạng"